Lối chơi của nhân vật 6 xoay quanh việc quản lý buff và debuff chiến lược, khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá trong bất kỳ đội hình nào. Kỹ năng Duty có tác động đặc biệt, cho phép người chơi áp dụng nhiều debuff lên kẻ thù, từ đó nâng cao đáng kể lượng sát thương mà đội hình gây ra.
Khi tìm hiểu sâu hơn về bộ kỹ năng của 6, với Insight 3, khía cạnh RNG trong các khả năng của anh ấy trở nên dễ quản lý hơn, đảm bảo việc áp dụng debuff nhất quán. Việc sử dụng 6 một cách hiệu quả bao gồm việc cân nhắc cẩn thận xem nên ưu tiên debuff nào dựa trên thành phần đội địch và điều kiện chiến trường. Nhìn chung, 6 là một nhân vật hỗ trợ linh hoạt với những khả năng độc đáo giúp tăng thêm chiều sâu về mặt chiến thuật trong game Reverse: 1999.
Nguyên liệu cần thiết để nâng cấp Insight của 6
Trong game Reverse: 1999, việc tăng cường sức mạnh cho nhân vật là rất quan trọng, trong đó nâng cao cấp độ Insight của nhân vật đóng một vai trò then chốt. 6 là một nhân vật hỗ trợ 6 sao Intellect Affinity đáng gờm, vì vậy mỗi khi nâng cấp Insight của anh ta thì càng giúp người chơi đạt được những lợi thế đáng kể, củng cố vị thế của anh ta trong đội hình.
Cùng tìm hiểu các nguyên liệu cần thiết để nâng cấp Insight và bonus nhận được ở mỗi giai đoạn:
+ Insight I: Tối đa Eureka +1. Vào cuối lượt đấu, nếu bất kỳ 1 đồng minh nào có 4 hoặc nhiều hơn trạng thái [Stats Up], [Pos Status], hoặc [Counter] sẽ nhận được Eureka +1. Khi tấn công mục tiêu có trạng thái [Stats Down], [Neg Status], hoặc [Control] thì DMG Dealt +16%. Nguyên liệu cần thiết cho cấp độ này bao gồm: Sharpodonty x18000, Mảnh Mineral Wealth x3, Mảnh Starlit Ascent x3, Xương vỡ x6, Perpetual Cog x5.
+ Insight II: DMG Dealt +8% khi người điều khiển tham gia trận chiến. Nguyên liệu cần thiết để nâng cấp bao gồm: Sharpodonty x40000, Cuộn Của Cải Khoáng Sản x5, Cuộn Starlit Ascent x5, Magnesia xay x5, Hộp Biting x5.
+ Insight III: Trước khi chiêu cuối có hiệu lực, áp dụng 2 hiệu ứng [Collection of Debuffs] ngẫu nhiên cho tất cả kẻ địch trong 2 lượt. Khi bắt đầu hiệp đấu, áp dụng 1 hiệu ứng [Collection of Buffs] ngẫu nhiên cho tất cả đồng minh trong 2 lượt. Các nguyên liệu cần thiết bao gồm: Sharpodonty x200000, Sách Của Cải Khoáng Sản x6, Sách Starlit Ascent x6, Lõi Watch x6, Lông Cừu Vàng x3.
Psychubes tốt nhất cho nhân vật 6 trong game Reverse: 1999
Trong Phiên bản 1.4, 6 phát triển mạnh nhờ các lựa chọn Psychube kết hợp với Eureka của anh ta và các debuff. Để tối ưu hóa tác động của các khả năng của nhân vật 6, người chơi nên cẩn thận lựa chọn các phương án có lợi nhất hiện có. Dưới đây là các Psychube được đề xuất cho 6:
+ Balance, Please (Psychube 6 sao tốt nhất): Balance, Please là một Psychube giúp tăng cường sát thương của số 6 một cách tinh tế. Nó đặc biệt tỏa sáng khi 6 không chiếm ưu thế về nguyên tố trước kẻ thù của mình. Trong những trận chiến mà việc đối mặt với những đối thủ khó nhằn là điều bình thường, Psychube này tỏ ra vô giá. Hiệu ứng của nó đảm bảo rằng 6 luôn có khả năng cạnh tranh ngay cả khi ở thế yếu, nó mang lại sự tăng cường khả năng gây sát thương của 6.
+ Luxurious Leisure (Psychube 6 sao thay thế): Luxurious Leisure cho thấy tầm quan trọng trong việc căn thời gian cho chiêu cuối một mục tiêu của 6 một cách hiệu quả. Psychube này đưa ra quyết định chiến lược bằng cách cung cấp phần thưởng cộng dồn cho sát thương gây ra sau mỗi lần sử dụng chiêu cuối. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả tổng thể của 6 trong các trận chiến mà còn khuyến khích việc lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận các khả năng của anh ta để đạt được tác động tối đa.
+ Brave New World (Psychube 6 sao thay thế): Sau khi sử dụng chiêu cuối, Psychube này nổi lên như một kẻ thay đổi cuộc chơi, khuếch đại sức mạnh của những câu thần chú tiếp theo của 6. Ngoài ra, với sự gia tăng đáng chú ý về hiệu quả của các phép buff hoặc debuff, 6 đã có được sức mạnh để lật ngược cán cân trận chiến. Sức mạnh mới tìm thấy này càng củng cố thêm vai trò của anh ấy như một nhân vật hỗ trợ có giá trị, có khả năng thay đổi kết quả với mỗi chiêu cuối đúng lúc.
Đội hình hiệu quả nhất cho 6 trong Reverse: 1999
6 có thể phù hợp với các đội khác nhau, nhưng anh ấy xuất sắc nhất khi kết hợp với những nhân vật tập trung vào việc tối đa hóa khả năng debuff của anh ấy. Cho dù đó là làm suy yếu kẻ thù hay tăng sức mạnh cho đồng minh, 6 phát triển mạnh trong các đội hình mà các bùa lợi của anh ta có thể được tận dụng triệt để để tác động đến diễn biến trận chiến. Ví dụ:
+ 37: Nhân vật này xuất sắc trong vai trò một Carry hỗ trợ nhờ cơ chế độc đáo của cô ấy là tích lũy [Eureka] để tung ra các cuộc tấn công hàng loạt tàn khốc. 37 phát triển mạnh khi kết hợp với các đồng đội cung cấp các hành động tiếp theo, vì điều này cho phép cô ấy phát huy tối đa tiềm năng Genesis DMG của mình. Insight III của cô ấy, Calculation of Genesis, nâng cao hơn nữa tỷ lệ chí mạng của cô ấy, do đó cô ấy phù hợp với các nhân vật dựa trên chí mạng. Với bộ kỹ năng linh hoạt của mình bao gồm Triangulation cho các cuộc tấn công một mục tiêu và Curve Mapping cho các cuộc tấn công hàng loạt, 37 cung cấp hỗ trợ có giá trị cho 6 bằng cách góp phần gây ra sát thương tổng thể trong khi vẫn duy trì khả năng phục hồi với các điểm cộng dồn [Sturdiness].
+ Kaalaa Baunaa: một đồng minh mạnh mẽ cho 6 với bộ trang bị độc đáo tập trung vào việc tích lũy các phép bổ trợ [Planet] nâng cao khả năng của cô ấy. Khả năng cộng dồn [Sao Thổ] của Kaalaa Baunaa để tăng Penetration Rate và [Sao Hỏa] để tăng Leech Rate mang lại lợi ích hữu hiệu cho đội. Chiêu thức tối thượng của cô ấy, Ultimate Perfection tăng thêm tính linh hoạt bằng cách tiêu thụ [Planet] để ban [Trăng tròn], tăng cường Sức mạnh Thần chú của cô ấy và cho phép sử dụng lại ngay lập tức các kỹ năng tương ứng ở Insight 3. Ngoài ra, tiềm năng của cô ấy rất linh hoạt về mặt chiến lược, cho phép người chơi điều chỉnh Khả năng gây thêm sát thương hoặc khả năng tự duy trì của Kaalaa Baunaa để phối hợp hoàn hảo với 6 cả tấn công và phòng thủ.
+ Tooth Fairy: một trị liệu thành thạo của Star Afflatus, bổ sung sự năng động cho đội hình kết hợp với 6 bằng cách tập trung vào các đòn chí mạng và loại bỏ debuff. Khả năng gây ra -Crit Res/DEF của Tooth Fairy rất quan trọng để nâng cao tỷ lệ chí mạng và lượng sát thương của toàn đội. Khả năng hồi phục nhất quán của cô ấy và chiêu cuối Song for the Bad Tooth có thể xóa sạch mọi debuff khi trúng đòn chí mạng, mang lại sự hỗ trợ quý giá cho 6 và cả đội.
Khi tìm hiểu sâu hơn về bộ kỹ năng của 6, với Insight 3, khía cạnh RNG trong các khả năng của anh ấy trở nên dễ quản lý hơn, đảm bảo việc áp dụng debuff nhất quán. Việc sử dụng 6 một cách hiệu quả bao gồm việc cân nhắc cẩn thận xem nên ưu tiên debuff nào dựa trên thành phần đội địch và điều kiện chiến trường. Nhìn chung, 6 là một nhân vật hỗ trợ linh hoạt với những khả năng độc đáo giúp tăng thêm chiều sâu về mặt chiến thuật trong game Reverse: 1999.
Nguyên liệu cần thiết để nâng cấp Insight của 6
Trong game Reverse: 1999, việc tăng cường sức mạnh cho nhân vật là rất quan trọng, trong đó nâng cao cấp độ Insight của nhân vật đóng một vai trò then chốt. 6 là một nhân vật hỗ trợ 6 sao Intellect Affinity đáng gờm, vì vậy mỗi khi nâng cấp Insight của anh ta thì càng giúp người chơi đạt được những lợi thế đáng kể, củng cố vị thế của anh ta trong đội hình.
Cùng tìm hiểu các nguyên liệu cần thiết để nâng cấp Insight và bonus nhận được ở mỗi giai đoạn:
+ Insight I: Tối đa Eureka +1. Vào cuối lượt đấu, nếu bất kỳ 1 đồng minh nào có 4 hoặc nhiều hơn trạng thái [Stats Up], [Pos Status], hoặc [Counter] sẽ nhận được Eureka +1. Khi tấn công mục tiêu có trạng thái [Stats Down], [Neg Status], hoặc [Control] thì DMG Dealt +16%. Nguyên liệu cần thiết cho cấp độ này bao gồm: Sharpodonty x18000, Mảnh Mineral Wealth x3, Mảnh Starlit Ascent x3, Xương vỡ x6, Perpetual Cog x5.
+ Insight II: DMG Dealt +8% khi người điều khiển tham gia trận chiến. Nguyên liệu cần thiết để nâng cấp bao gồm: Sharpodonty x40000, Cuộn Của Cải Khoáng Sản x5, Cuộn Starlit Ascent x5, Magnesia xay x5, Hộp Biting x5.
+ Insight III: Trước khi chiêu cuối có hiệu lực, áp dụng 2 hiệu ứng [Collection of Debuffs] ngẫu nhiên cho tất cả kẻ địch trong 2 lượt. Khi bắt đầu hiệp đấu, áp dụng 1 hiệu ứng [Collection of Buffs] ngẫu nhiên cho tất cả đồng minh trong 2 lượt. Các nguyên liệu cần thiết bao gồm: Sharpodonty x200000, Sách Của Cải Khoáng Sản x6, Sách Starlit Ascent x6, Lõi Watch x6, Lông Cừu Vàng x3.
Psychubes tốt nhất cho nhân vật 6 trong game Reverse: 1999
Trong Phiên bản 1.4, 6 phát triển mạnh nhờ các lựa chọn Psychube kết hợp với Eureka của anh ta và các debuff. Để tối ưu hóa tác động của các khả năng của nhân vật 6, người chơi nên cẩn thận lựa chọn các phương án có lợi nhất hiện có. Dưới đây là các Psychube được đề xuất cho 6:
+ Balance, Please (Psychube 6 sao tốt nhất): Balance, Please là một Psychube giúp tăng cường sát thương của số 6 một cách tinh tế. Nó đặc biệt tỏa sáng khi 6 không chiếm ưu thế về nguyên tố trước kẻ thù của mình. Trong những trận chiến mà việc đối mặt với những đối thủ khó nhằn là điều bình thường, Psychube này tỏ ra vô giá. Hiệu ứng của nó đảm bảo rằng 6 luôn có khả năng cạnh tranh ngay cả khi ở thế yếu, nó mang lại sự tăng cường khả năng gây sát thương của 6.
+ Luxurious Leisure (Psychube 6 sao thay thế): Luxurious Leisure cho thấy tầm quan trọng trong việc căn thời gian cho chiêu cuối một mục tiêu của 6 một cách hiệu quả. Psychube này đưa ra quyết định chiến lược bằng cách cung cấp phần thưởng cộng dồn cho sát thương gây ra sau mỗi lần sử dụng chiêu cuối. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả tổng thể của 6 trong các trận chiến mà còn khuyến khích việc lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận các khả năng của anh ta để đạt được tác động tối đa.
+ Brave New World (Psychube 6 sao thay thế): Sau khi sử dụng chiêu cuối, Psychube này nổi lên như một kẻ thay đổi cuộc chơi, khuếch đại sức mạnh của những câu thần chú tiếp theo của 6. Ngoài ra, với sự gia tăng đáng chú ý về hiệu quả của các phép buff hoặc debuff, 6 đã có được sức mạnh để lật ngược cán cân trận chiến. Sức mạnh mới tìm thấy này càng củng cố thêm vai trò của anh ấy như một nhân vật hỗ trợ có giá trị, có khả năng thay đổi kết quả với mỗi chiêu cuối đúng lúc.
Đội hình hiệu quả nhất cho 6 trong Reverse: 1999
6 có thể phù hợp với các đội khác nhau, nhưng anh ấy xuất sắc nhất khi kết hợp với những nhân vật tập trung vào việc tối đa hóa khả năng debuff của anh ấy. Cho dù đó là làm suy yếu kẻ thù hay tăng sức mạnh cho đồng minh, 6 phát triển mạnh trong các đội hình mà các bùa lợi của anh ta có thể được tận dụng triệt để để tác động đến diễn biến trận chiến. Ví dụ:
+ 37: Nhân vật này xuất sắc trong vai trò một Carry hỗ trợ nhờ cơ chế độc đáo của cô ấy là tích lũy [Eureka] để tung ra các cuộc tấn công hàng loạt tàn khốc. 37 phát triển mạnh khi kết hợp với các đồng đội cung cấp các hành động tiếp theo, vì điều này cho phép cô ấy phát huy tối đa tiềm năng Genesis DMG của mình. Insight III của cô ấy, Calculation of Genesis, nâng cao hơn nữa tỷ lệ chí mạng của cô ấy, do đó cô ấy phù hợp với các nhân vật dựa trên chí mạng. Với bộ kỹ năng linh hoạt của mình bao gồm Triangulation cho các cuộc tấn công một mục tiêu và Curve Mapping cho các cuộc tấn công hàng loạt, 37 cung cấp hỗ trợ có giá trị cho 6 bằng cách góp phần gây ra sát thương tổng thể trong khi vẫn duy trì khả năng phục hồi với các điểm cộng dồn [Sturdiness].
+ Kaalaa Baunaa: một đồng minh mạnh mẽ cho 6 với bộ trang bị độc đáo tập trung vào việc tích lũy các phép bổ trợ [Planet] nâng cao khả năng của cô ấy. Khả năng cộng dồn [Sao Thổ] của Kaalaa Baunaa để tăng Penetration Rate và [Sao Hỏa] để tăng Leech Rate mang lại lợi ích hữu hiệu cho đội. Chiêu thức tối thượng của cô ấy, Ultimate Perfection tăng thêm tính linh hoạt bằng cách tiêu thụ [Planet] để ban [Trăng tròn], tăng cường Sức mạnh Thần chú của cô ấy và cho phép sử dụng lại ngay lập tức các kỹ năng tương ứng ở Insight 3. Ngoài ra, tiềm năng của cô ấy rất linh hoạt về mặt chiến lược, cho phép người chơi điều chỉnh Khả năng gây thêm sát thương hoặc khả năng tự duy trì của Kaalaa Baunaa để phối hợp hoàn hảo với 6 cả tấn công và phòng thủ.
+ Tooth Fairy: một trị liệu thành thạo của Star Afflatus, bổ sung sự năng động cho đội hình kết hợp với 6 bằng cách tập trung vào các đòn chí mạng và loại bỏ debuff. Khả năng gây ra -Crit Res/DEF của Tooth Fairy rất quan trọng để nâng cao tỷ lệ chí mạng và lượng sát thương của toàn đội. Khả năng hồi phục nhất quán của cô ấy và chiêu cuối Song for the Bad Tooth có thể xóa sạch mọi debuff khi trúng đòn chí mạng, mang lại sự hỗ trợ quý giá cho 6 và cả đội.